phát động
 | [phát động] | |  | to launch | |  | Phát động một chiến dịch quảng cáo / chống hút thuốc | | To launch an advertising/anti-smoking campaign | |  | to mobilize | |  | Phát động quần chúng | | To mobilize the masses (to do something) |
Mobilize.
(kỹ thuáºt) Motive Lá»±c phát Ä‘á»™ng: Motive force
|
|