Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát động


[phát động]
to launch
Phát động một chiến dịch quảng cáo / chống hút thuốc
To launch an advertising/anti-smoking campaign
to mobilize
Phát động quần chúng
To mobilize the masses (to do something)



Mobilize.
(kỹ thuật) Motive
Lực phát động: Motive force


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.